Từ vựng tiếng Anh về cà phê
a coffee maker /ə/ /ˈkɒfi/ /ˈmeɪkə/ máy pha cà phê a coffee pot /ə/ /ˈkɒfi/ /pɒt/ bình cà phê a...
a coffee maker /ə/ /ˈkɒfi/ /ˈmeɪkə/ máy pha cà phê a coffee pot /ə/ /ˈkɒfi/ /pɒt/ bình cà phê a...
Pancake /ˈpænkeɪk/ bánh bột mì mỏng.a thin, flat cake of batter, fried on both sides in a pan and typically...