Skip to content

Tự học từ vựng tiếng Anh mọi lĩnh vực nghề nghiệp. Học tiếng Anh miễn phí. Học tiếng Anh giao tiếp

Primary Menu

  • Home
  • Học thuật
  • Sức khỏe
  • Văn phòng
  • Giao tiếp
  • Chủ đề từ vựng khác
    • Đi chợ
    • Tên
    • CNTT
    • Đồ dùng
    • Gia đình
    • Giải trí
    • Kế toán
    • Tài chính
    • Tâm lý
  • Kiểm tra vốn từ vựng
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lạc quan – Optimism Bạn còn muốn trả lời câu chào “How are you?” nữa không? Bạn còn muốn trả lời câu chào “How are you?” nữa không? Từ vựng trong tiêu đề báo chí tiếng Anh Từ vựng trong tiêu đề báo chí tiếng Anh Festinate nghĩa là gì? Festinate nghĩa là gì? Từ vựng tiếng Anh về cà phê Từ vựng tiếng Anh về cà phê
  • Giải trí
  • Từ vựng

Lạc quan – Optimism

Có nên chào hỏi bằng câu How are you?
  • Giao tiếp

Bạn còn muốn trả lời câu chào “How are you?” nữa không?

Từ vựng trong tiêu đề báo chí. Newspaper headline in English
  • Academic
  • Báo chí
  • Giải trí
  • Từ vựng

Từ vựng trong tiêu đề báo chí tiếng Anh

Christopher Plummer, left, as Lear and Barry MacGregor as The Fool in a scene from Lincoln Center Theater's production of “King Lear.” (Joan Marcus/via Associated Press)
  • Academic
  • Giải trí
  • Giáo dục
  • Từ vựng

Festinate nghĩa là gì?

Từ vựng tiếng Anh về cà phê
  • Ăn uống
  • Từ vựng

Từ vựng tiếng Anh về cà phê

Từ vựng trong các hợp đồng kinh tế song ngữ Anh - Việt
  • Kinh tế
  • Law
  • Từ vựng

Từ vựng thường thấy trong các hợp đồng song ngữ Anh – Việt

Từ vựng kinh tế vĩ mô
  • IELTS
  • Kinh tế

Từ vựng tiếng Anh Kinh tế vĩ mô – Macroeconomics vocabulary

1
  • Giải trí
  • Từ vựng

Lạc quan – Optimism

Từ vựng trong tiêu đề báo chí. Newspaper headline in English
2
  • Academic
  • Báo chí
  • Giải trí
  • Từ vựng

Từ vựng trong tiêu đề báo chí tiếng Anh

Christopher Plummer, left, as Lear and Barry MacGregor as The Fool in a scene from Lincoln Center Theater's production of “King Lear.” (Joan Marcus/via Associated Press)
3
  • Academic
  • Giải trí
  • Giáo dục
  • Từ vựng

Festinate nghĩa là gì?

Từ vựng tiếng Anh về cà phê
4
  • Ăn uống
  • Từ vựng

Từ vựng tiếng Anh về cà phê

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm, nơi chốn, các vùng miền
5
  • Giao tiếp
  • Từ vựng

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm, nơi chốn, các vùng miền

  • Giải trí
  • Từ vựng

Lạc quan – Optimism

Lạc quan là một tư duy tích cực đối với cuộc sống (Optimism is a positive mindset towards life). Là...

Read More
Có nên chào hỏi bằng câu How are you?
  • Giao tiếp

Bạn còn muốn trả lời câu chào “How are you?” nữa không?

Người ta hay chào hỏi nhau bằng câu "How are you". Nó được bật ra không cần suy nghĩ ngay...

Read More
Từ vựng trong tiêu đề báo chí. Newspaper headline in English
  • Academic
  • Báo chí
  • Giải trí
  • Từ vựng

Từ vựng trong tiêu đề báo chí tiếng Anh

Tiêu đề tin tức trên các tờ báo thường hay sử dụng các từ lạ không mấy khi sử dụng....

Read More
Christopher Plummer, left, as Lear and Barry MacGregor as The Fool in a scene from Lincoln Center Theater's production of “King Lear.” (Joan Marcus/via Associated Press)
  • Academic
  • Giải trí
  • Giáo dục
  • Từ vựng

Festinate nghĩa là gì?

festinate /ˈfɛstɪnət/, /ˈfɛs.tɪˌneɪt/ VerbTo become involuntarily quicker, such as when walking or speaking, due to certain disorders.To hurry, to move...

Read More
Từ vựng tiếng Anh về cà phê
  • Ăn uống
  • Từ vựng

Từ vựng tiếng Anh về cà phê

a coffee maker /ə/ /ˈkɒfi/ /ˈmeɪkə/ máy pha cà phê a coffee pot /ə/ /ˈkɒfi/ /pɒt/ bình cà phê a...

Read More
Từ vựng tiếng Anh về địa điểm, nơi chốn, các vùng miền
  • Giao tiếp
  • Từ vựng

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm, nơi chốn, các vùng miền

Bãi biển Beach /biːʧ/ Ví dụ:We had a fun day at the beach/Chúng tôi đã có một ngày rất vui...

Read More
logo BusinessEnglish.vn
  • Từ vựng
  • Y khoa

Học tiếng Anh mỗi ngày (11/09/2020)

stethoscope /ˈstɛθəskəʊp/ ống nghe khám bệnh stitch /stɪʧ/ mũi khâu, câu thơ, đường chỉ, khâu vết thương initial /ɪˈnɪʃəl/ biển...

Read More
Từ vựng tiếng Anh tên các chức vụ và phòng ban
  • Từ vựng
  • văn phòng

Từ vựng tiếng Anh tên các chức vụ và phòng ban

Cùng tham khảo những vị trí phòng ban hay được sử dụng sau nhé. Với từ Director và Manager, chúng...

Read More
Từ vựng trong các hợp đồng kinh tế song ngữ Anh - Việt
  • Kinh tế
  • Law
  • Từ vựng

Từ vựng thường thấy trong các hợp đồng song ngữ Anh – Việt

acceleration /əkˌsɛləˈreɪʃ(ə)n/ thu hồi nợ trước hạn accrued /əˈkruːd/ tích lũy, thu được, giữ lại acknowledge /əkˈnɒlɪʤ/ công nhận, thừa...

Read More
Từ vựng về các loại bánh
  • Ăn uống
  • Từ vựng

Từ vựng về các loại bánh

Pancake /ˈpænkeɪk/ bánh bột mì mỏng.a thin, flat cake of batter, fried on both sides in a pan and typically...

Read More
  • Giáo dục
  • IELTS
  • Từ vựng

Từ vựng ngày mới

Mỗi ngày học một vài từ, nhớ một vài từ nhé: billow: great wave or surge Sóng lớn cuồn cuộn,...

Read More
  • CNTT

Tư duy lập trình

Tiếng Anh: When thinking about a problem, there are a number of steps you might take to find a solution....

Read More
Từ vựng tiếng Anh về bóng đá
  • Giải trí

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến bóng đá

Một vài từ vựng tiếng Anh liên quan đến bài tập Football mình đưa lên Facebook, các bạn xem lại...

Read More
  • Giáo dục

Thuật ngữ tiếng Anh trong Toán học

Một số thuật ngữ toán học được sử dụng trong môn Số học, Hình học, Đại số và Thống kê...

Read More
Từ vựng kinh tế vĩ mô
  • IELTS
  • Kinh tế

Từ vựng tiếng Anh Kinh tế vĩ mô – Macroeconomics vocabulary

Cùng tham khảo và học một số từ vựng tiếng Anh trong chủ đề kinh tế vĩ mô: economists /i(ː)ˈkɒnəmɪsts/...

Read More
ô nhiễm môi trường biển
  • Giáo dục
  • IELTS

Từ vựng tiếng Anh về ô nhiễm vi nhựa trong đại dương

absorption /əbˈsɔːpʃ(ə)n/ hấp thụ Accumulation of /əˌkjuːmjʊˈleɪʃ(ə)n/ /ɒv/  Tích lũy adjacent /əˈʤeɪsənt/  liền kề biodegradation /ˌbaɪəʊˌdɛgrəˈdeɪʃən/ phân hủy sinh học...

Read More
  • CNTT

Tự vựng liên quan đến phát triển ứng dụng website

release / rɪˈlis / phát hành possibility / ˌpɒs əˈbɪl ɪ ti / khả năng, có thể, cơ hội, tình trạng có thể...

Read More
Từ vựng trong các cuộc họp - what should we talk in the meeting?
  • Từ vựng
  • văn phòng

Từ vựng tiếng Anh dùng trong các cuộc họp – what should we talk in the meeting?

Bạn tham dự và điều khiển cuộc họp với đồng nghiệp người Việt đầy tự tin và trôi chảy. Giờ...

Read More
lights water blur rain
  • Từ vựng

Tự vựng trong bản tin dự báo thời tiết

Khi đã quen thuộc với những từ dưới đây, bạn có thể lắng nghe và hiểu được phát thanh viên...

Read More
Từ vựng về chuyên gia phân tích tài chính
  • Tài chính

Từ vựng Chuyên gia phân tích tài chính

Tham khảo một số từ vựng liên quan đến công việc và bằng cấp của chuyên gia phân tích tài...

Read More
Kế toán trong kinh doanh
  • Từ vựng

Từ vựng về cấu trúc doanh nghiệp

Để học tốt được môn Kế toán trong Kinh doanh, các bạn làm quen trước với một số thuật ngữ...

Read More
Làm sao để nói tôi không thích bằng tiếng Anh?
  • Giao tiếp

Làm sao để nói Tôi không thích bằng tiếng Anh thật ngầu?

Khi mình muốn nói không thích gì đó, mình có thể nói: I don't like. Giờ chúng ta cùng tham...

Read More
  • Giải trí
  • IELTS
  • Speaking test
  • Từ vựng

Từ vựng về hoạt động giải trí – Free time & hobbies activities

Bạn làm gì trong thời gian rảnh rỗi? Bạn đủ tự tin để trả lời câu hỏi phỏng vấn trong...

Read More
từ vựng tiếng anh về dọn dẹp vệ sinh nhà cửa
  • Gia đình
  • Từ vựng

Từ vựng tiếng Anh về vệ sinh dọn dẹp nhà cửa

Cuối tuần rồi, chúng ta cùng dọn dẹp nhà cửa … với các từ vựng tiếng Anh sau nhé: Hand...

Read More
  • Gia đình
  • Giáo dục
  • Tâm lý

Bắt nạt học đường (từ vựng tiếng Anh)

Vấn nạn bắt nạt học đường luôn là vấn đề nhức nhối ở khắp nơi trên thế giới. Cùng tham...

Read More
Thuật ngữ về dinh dưỡng, ăn kiêng
  • Sức khỏe
  • Y khoa

Từ vựng về chế độ ăn kiêng

"Một số nghiên cứu cho rằng việc giảm lượng thịt trong thức ăn cũng khiến chỉ số cơ thể BMI...

Read More
Tên các loại bệnh hay gặp
  • Y khoa

Popular diseases – Tên các loại bệnh bằng tiếng Anh hay được quan tâm nhất

ADHD Viết tắt của từ Attention Deficit Hyperactivity Disorder, nghĩa là rối loạn tăng động giảm chú ý.  Leukemia Bệnh...

Read More
BusinessEnglish.vn-what do accountants do
  • Kế toán
  • Từ vựng

Các thuật ngữ liên quan đến quá trình xin việc của Kế toán

Bạn đang tìm việc trong ngành nghề kế toán hẳn là sẽ lúng túng một số thuật ngữ liên quan...

Read More
  • Từ vựng

Home based jobs – Từ vựng về những công việc cho phép làm tại nhà

Web Developer: Lập trình website Vị trí này có thể không yêu cầu cao nhưng cần nắm được một số...

Read More
  • Từ vựng

Top Functions – Các công việc hàng đầu

Top Functions Phòng ban quan trọng HR Viết tắt của từ Human Resources, phòng Nhân sự Finance & Accounts Tài...

Read More
BusinessEnglish-Acute-Myocardial-Infarction
  • Từ vựng
  • Y khoa

Một số từ vựng về bệnh tim mạch

Bệnh viện cấp cứu địa phương Local hospital emergency ward Bóp bóng hỗ trợ Bag-valve mask Can thiệp mạch vành...

Read More
BusinessEnglish.vn Healthiest Vegetables on Earth-2
  • Gia đình
  • Từ vựng

Từ vựng về những loại rau củ quả rất tốt cho sức khỏe

tu vung tieng anh ve hoa qua trong sieu thi
  • Chợ búa
  • Gia đình
  • Từ vựng

Từ vựng về các loại hoa quả hay bán tại siêu thị

Lemon /ˈlɛmən/ Chanh Avocado /ˌævəʊˈkɑːdəʊ/ Trái bơ Banana /bəˈnɑːnə/ Trái chuối Seedless Grapes /ˈsiːdlɪs/ /greɪps/ Nho không hạt White dragon...

Read More
Bank holiday ngay nghi le Viet Nam-2
  • Giao tiếp
  • Từ vựng

Ngày nghỉ lễ – Bank holidays

Việc nắm được thông tin ngày nghỉ lễ của một số quốc gia mà chúng ta có đối tác là...

Read More
Happy Father's Day - ngày của bố
  • Gia đình

Ngày của bố – Happy Father’s Day

Ngày của bố, Fathers' Day, là ngày tôn vinh tình cha con và tạo sự gắn kết gia đình. Ngày...

Read More
Word stress rules - Quy tắc đánh dấu trọng âm
  • Từ vựng

Quy tắc đánh dấu trọng âm

 Đa số các động từ hai âm tiết thì trọng âm chính nhấn vào âm tiết  thứ hai : Ví dụ: En’joy  ...

Read More
Academic word
  • Từ vựng

Từ vựng hay dùng trong các kỳ thi IELTS/TOEIC

Cùng xem nghĩa và từ đơn giản tương ứng của các từ học thuật dùng trong văn phong mang tính...

Read More
Thuật ngữ hay dùng trong văn phòng - Things in your office
  • Từ vựng

Từ vựng hay dùng trong văn phòng

Adding machine: máy thu ngân (in hóa đơn bán lẻ)Adhesive: keo dánAir mail: thư gửi qua đường hàng khôngCarbon paper:...

Read More
medical terminology
  • Từ vựng
  • Y khoa

Một số thuật ngữ trong ngành y khoa – vần A

sỏi sừng nai hoặc sỏi san hô “Staghorn” Calculus đồng trong nước tiểu 24 giờ 24-Hour Urinary Copper dấu hiệu...

Read More
English communication - Giao tiếp trong tiếng Anh
  • Giao tiếp

Giao tiếp tiếng Anh: Làm thế nào để từ chối một cách lịch sự?

Trong giao tiếp hàng ngày, nhiều trường hợp chúng ta nhận được lời đề nghị hoặc lời nhờ giúp đỡ...

Read More
Statement of Financial Position
  • Từ vựng

Thuật ngữ trong báo cáo tài chính

Bài viết dưới đây giải thích một số thuật ngữ hay dùng trong các báo cáo tài chính Financial reporting:...

Read More
Từ vựng về các ngành nghề
  • Từ vựng

Từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề

Dưới đây là tên của các ngành, nghề và chuyên môn chính trong tiếng Anh. accountancy: ngành kế toán advertising:...

Read More

Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors

Kiểm tra vốn từ vựng

  • Làm sạch nhà cửa
  • Thời gian rảnh

Bài viết hay xem

  • Lạc quan – Optimism
  • Bạn còn muốn trả lời câu chào “How are you?” nữa không?
  • Từ vựng trong tiêu đề báo chí tiếng Anh
  • Festinate nghĩa là gì?
  • Từ vựng tiếng Anh về cà phê

Giới thiệu website khác

 

Kênh liên hệ việc làm - ứng viên

Hội cha mẹ cùng dạy con khôn lớn

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

 

Cùng đọc thêm

  • Giải trí
  • Từ vựng

Lạc quan – Optimism

Có nên chào hỏi bằng câu How are you?
  • Giao tiếp

Bạn còn muốn trả lời câu chào “How are you?” nữa không?

Từ vựng trong tiêu đề báo chí. Newspaper headline in English
  • Academic
  • Báo chí
  • Giải trí
  • Từ vựng

Từ vựng trong tiêu đề báo chí tiếng Anh

Christopher Plummer, left, as Lear and Barry MacGregor as The Fool in a scene from Lincoln Center Theater's production of “King Lear.” (Joan Marcus/via Associated Press)
  • Academic
  • Giải trí
  • Giáo dục
  • Từ vựng

Festinate nghĩa là gì?

Từ vựng tiếng Anh về cà phê
  • Ăn uống
  • Từ vựng

Từ vựng tiếng Anh về cà phê

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề | CoverNews by AF themes.