Từ vựng ngày mới

Mỗi ngày học một vài từ, nhớ một vài từ nhé:

billow: great wave or surge

Sóng lớn cuồn cuộn, sự dâng trào, sự gia tăng.

downcast: dejected

Chán nản

hedgehog: small spiny mammal

Nhím

graze: to feed on grass

chăn thả gia súc trên đồng cỏ

mammoth: large extinct elephant

voi ma mút (đã bị tuyệt chủng)

chirp: the short, sharp sound made by small birds

tiếng chim non kêu

merino: kind of sheep

cừu merino, len sợ merino, vải đen merino

publicize: to bring to public notice

công bố, quảng cáo, đưa ra công khai, phát hành lần đầu ra công chúng

emissary: agent sent on a mission

mật vụ, phái viên, sứ giả

skylight: window in a roof

giếng trời

bedridden: confined to bed by illness

liệt giường, ốm đau liệt giường

straggle: to stray from the course

lộn xộn, lạc hướng, tụt hậu, tụt lại

superintendent: person who oversees a department, district, etc.

giám thị, quản đốc, người quản lý

waken: to awake

đánh thức, thức dậy, gợi dậy,

clench: to close tightly

nắm chặt, siết chặt.

clench one’s teeth

nghiến răng, cắn răng, rít răng

unbend: to straighten

làm thẳng

hillock: small hill

mô đất, gò đất, đụn, đồi

mollify: to appease in temper

làm nguôi giận, xoa

perceptor: an instructor

thầy giáo, giảng viên, giáo viên

meander: turnings or windings

khúc khuỷu, ngoằn ngoèo, ngoằn ngèo, quanh co, đi vơ vẩn, đường khúc khuỷu, đường quanh co

noncombustible: not flammable

không cháy (không sử dụng nhiên liệu)

demoniac: a person seemingly possessed by a demon or evil spirit

quỷ quái, bị ma ám, điên cuồng

backhander: a backhanded slap, punch, stroke, or play

cú đánh trộm, bất ngờ, châm biếm, mỉa mai, nửa đùa nửa thật, sấp tay, đánh trái tay (đánh vợt), đi đêm, ngược tay

querulous: full of complaints

cáu kỉnh, phàn nàn, hay than phiền, càu nhàu

Photo by Leah Kelley from Pexels