Tự vựng trong bản tin dự báo thời tiết

Khi đã quen thuộc với những từ dưới đây, bạn có thể lắng nghe và hiểu được phát thanh viên dự báo thời tiết nói gì

  • Boiling : nóng hừng hực
  • Breeze : Cơn gió nhẹ
  • Damp : Ẩm, ẩm ướt
  • Daytime : ban ngày
  • Downpour/Pour down : Mưa rào, mưa lớn, mưa như trút nước
  • Expect : dự kiến
  • Foggy : Có sương mù
  • Freeze : làm tê liệt, đóng băng
  • Frost : sương giá
  • Gale : cơn lốc
  • Gentle : gió nhẹ
  • Heatwave : Đợt nóng
  • High : Cao
  • Humid : Ẩm ướt
  • Melt : Tan chảy
  • Misty : Sương mù
  • Muggy : Nóng ẩm, oi bức, nồm ấm
  • Overcast : U ám
  • Pour down : Đổ xuống
  • Stifling : Ngột ngạt
  • Thaw : Làm tan băng
  • Torrential rain : mưa xối xả, như thác nước đổ xuống
  • Tropical : Nhiệt đới
  • Drought : Hạn hán
  • Flood : Lũ lụt
  • Heavy : Nặng nề
  • Hurricane : bão
  • Rain : Mưa
  • Severe : Dữ dội
  • Shower : Mưa rào nhẹ
  • Strong : Mạnh
  • Wind: Gió