Từ vựng tiếng Anh liên quan đến bóng đá

Một vài từ vựng tiếng Anh liên quan đến bài tập Football mình đưa lên Facebook, các bạn xem lại nghĩa của các từ rồi chọn từ đúng nhất cho bài tập nhé

Goal /gəʊl/

cầu môn, bàn thắng

goalmouth /gəʊl/ /maʊθ/

cầu môn, khung thành, gôn

sideline /ˈsaɪdlaɪn/

biên dọc

bundled over /ˈbʌndld/ /ˈəʊvə/ 

bó lại, đi kèm, quả tạt góc

division /dɪˈvɪʒən/

bộ phận, chi nhánh, đơn vị, đường phân chia

fearsome foursome /ˈfɪəsəm/ /ˈfɔːsəm/

bộ tứ siêu đẳng

left wing /lɛft/ /wɪŋ/

cánh trái

injuries /ˈɪnʤəriz/

chấn thương

Goal post /gəʊl/ /pəʊst/

cột dọc

overhead kick /ˈəʊvɛhɛd/ /kɪk/

cú đá trên không, cú ngả người móc bóng,

trophy /ˈtrəʊfi/

cúp, chiến tích, chiến lợi phẩm, giải thưởng, danh hiệu

win against /wɪn/ /əˈgɛnst/ 

đánh bại, chiến thắng trước…

Highlights /ˈhaɪˌlaɪts/

điểm nhấn, điểm nổi bật, nêu bật

involvement /ɪnˈvɒlvmənt/

dính líu, liên quan, bao gồm

squad /skwɒd/

đội hình

grabbed /græbd/

động từ to grab chia thời quá khứ: túm, chộp, nắm lấy, tóm, vồ, chộp, bóp, …

Goal line /gəʊl/ /laɪn/

đường cầu môn

scored his first goal /skɔːd/ /ɪz/ /fɜːst/ /gəʊl/ 

ghi bàn thắng đầu tiên của anh ấy

netted twice /ˈnɛtɪd/ /twaɪs/ 

ghi hai bàn, hai lần ghi bàn

win over /wɪn/ /ˈəʊvə/

giành chiến thắng, lôi kéo, chinh phục

landmarks /ˈlændmɑːks/

giới hạn, bước ngoặt, mốc, mốc bờ, mốc ranh giới, dấu mốc, sự kiện, điểm mốc, điểm định hướng

bring the curtain down /brɪŋ/ /ðə/ /ˈkɜːtn/ /daʊn/ 

hạ màn

Right-back /raɪt/-/bæk/

hậu vệ phải

Defender /dɪˈfɛndə/

hậu vệ phải

Left-back /lɛft/-/bæk/

hậu vệ trái

passing ability /ˈpɑːsɪŋ/ /əˈbɪlɪti/

khả năng truyền bóng

urgency /ˈɜːʤənsi/

khẩn cấp, cấp bách

debut /ˈdeɪbuː/

màn ra mắt, trận đầu tiên, mở màn

objective /əbˈʤɛktɪv/

mục tiêu, khách quan, mục đích

lift the trophy /lɪft/ /ðə/ /ˈtrəʊfi/ 

nâng cúp

half time /hɑːf/ /taɪm/ 

ở hiệp 1

penalty /ˈpɛnlti/

phạt đền

spot-kick /spɒt/-/kɪk/

phạt đền, cú sút, chấm phạt đền

defending /dɪˈfɛndɪŋ/

phòng thủ

back four /bæk/ /fɔː/ 

phòng vệ

transition /trænˈsɪʒən/

quá độ, chuyển nhượng

attacking /əˈtækɪŋ/

tấn công

keeper /ˈkiːpə/

thủ môn, thủ thành

striker /ˈstraɪkə/

tiền đạo

playmaker /pleɪ/ /ˈmeɪkə/

tiền vệ

creative playmaker /kri(ː)ˈeɪtɪv/ /pleɪ/ /ˈmeɪkə/ 

tiền vệ kiến tạo

Attacking midfielder /əˈtækɪŋ/ /ˈmɪdfɪəldə/

tiền vệ tấn công

central midfielder /ˈsɛntrəl/ /ˈmɪdfɪəldə/

tiền vệ trung tâm

benchmark /ˈbɛnʧmɑːk/

tiêu chuẩn, điểm mốc, chuẩn

action-packed finale /ˈækʃ(ə)n/-/pækt/ /fɪˈnɑːli/ 

trận chung kết kịch tính

frenetic match /frəˈnɛtɪk/ /mæʧ/

trận đấu kịch tính

Linesman/lineswoman /ˈlaɪnzmən/ /laɪnzˈwʊmən/ 

trọng tài biên

Centre-back, central defender /ˈsɛntə/-/bæk/, /ˈsɛntrəl/ /dɪˈfɛndə/

trung vệ

deep midfield role /diːp/ /ˈmɪdfɪəld/ /rəʊl/

vị trí thấp nhất (tiền vệ)

pennalty box

vòng cấm địa

penalty kings /ˈpɛnlti/ /kɪŋz/

vua đá phạt

surpass /sɜːˈpɑːs/

vượt trội, vượt qua, trội hơn

horizontal crossbar /ˌhɒrɪˈzɒntl/ /ˈkrɒsbɑː/

xà ngang

cosy /ˈkoʊzi/

ấm cúng

compulsive /kəmˈpʌlsɪv/

bắt buộc

unjust /ənˈʤʌst/

bất công

eczema /ˈɛksəmə/

bệnh chàm

fiery /ˈfaɪəri/

bốc lửa

quality /ˈkwɑləti/

chất lượng

to jeer at /tə/ /ʤɪr/ /æt/

chế nhạo

emotional /ɪˈmoʊʃənəl/

đa cảm

rejudiced /ˌriˈʤudɪst/

đánh giá cao

roller coaster ride /ˈroʊlər/ /ˈkoʊstər/ /raɪd/

đường tàu lượn siêu tốc

exactitude /ɪgˈzæktəˌtud/

độ chính xác

skilful captain /ˈskɪlfʊl/ /ˈkæptən/

đội trưởng đầy kinh nghiệm

anticipate /ænˈtɪsəˌpeɪt/

dự đoán

take sides with sb /teɪk/ /saɪdz/ /wɪð/ sb

đứng về phía ai đó

score the goal /skɔr/ /ðə/ /goʊl/

ghi bàn

presume /prɪˈzum/

giả định, cho là, đánh bạo, dám, may, đoán là, coi như là, cầm bằng là, lạm dụng, lợi dung, mạo muội, quá tự tin, tự phụ, đoán chừng, giả sử

assume /əˈsum/

cho rằng, giả định, đảm nhận, giả bộ, giả sử, giả thiết, thừa nhận, giả thiết rằng, làm ra vẻ, trộm nghĩ

joyful /ˈʤɔɪfəl/

hân hoan

ardent /ˈɑrdənt/

hăng hái

exhilarating /ɪgˈzɪləˌreɪtɪŋ/

hồ hởi

pervert /ˈpɜrvɜrt/

kẻ biến thái

is it over? /ɪz/ /ɪt/ /ˈoʊvər/?

kết thúc chưa

spectators /ˈspɛkteɪtərz/

khán giả

science fiction /ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/

khoa học viễn tưởng

air /ɛr/

không khí

atmosphere /ˈætməˌsfɪr/

không khí, khí quyển, bầu không khí, hoàn cảnh

unhappy /ənˈhæpi/

không vui

everdropping /ˈɛvə/ /ˈdrɒpɪŋ/ 

luôn luôn

viewer /ˈvjuərz/

người xem

witnesses /ˈwɪtnəsəz/

nhân chứng

numerous collections /ˈnumərəs/ /kəˈlɛkʃənz/

nhiều bộ sưu tập

decision /dɪˈsɪʒən/

phán quyết

limited editions /ˈlɪmətəd/ /ɪˈdɪʃənz/

phiên bản giới hạn

style /staɪl/

phong cách

fling /flɪŋ/

quăng ra

snooping /ˈsnupɪŋ/

rình mò

eventful /ɪˈvɛntfəl/

sôi động

lively /ˈlaɪvli/

sống động

accuracy /ˈækjərəsi/

sự chính xác

indeed /ɪnˈdid/

thật sự

favouritism /ˈfeɪvərɪtɪzm/

thiên vị, sủng ái, được mến mộ

goalkeeper /ˈgoʊlˌkipər/

thủ môn

novels /ˈnɑvəlz/

tiểu thuyết

heart pumping /hɑrt/ /ˈpʌmpɪŋ/ 

tim đập thình thịch

check /ʧɛk/

tờ séc, hóa đơn, kiểm tra, giám sát, kiểm soát,

referee /ˌrɛfəˈri/

trọng tài

turn sb down /tɜrn/ sb /daʊn/

từ chối ai đó

imagine /ɪˈmæʤən/

tưởng tượng

problem /ˈprɑbləm/

vấn đề

impartial /ɪmˈpɑrʃəl/

vô tư

disinterested /dɪˈsɪntrɪstɪd/

vô tư

throughly /ˈθruli/

xuyên suốt, thông suốt

Photo by Lukas from Pexels