Từ vựng tiếng Anh Kinh tế vĩ mô – Macroeconomics vocabulary

Cùng tham khảo và học một số từ vựng tiếng Anh trong chủ đề kinh tế vĩ mô:

economists /i(ː)ˈkɒnəmɪsts/

nhà kinh tế học

philosopher /fɪˈlɒsəfə/ 

nhà triết học gia

coincidentally /kəʊˌɪnsɪˈdɛntli/ 

trùng hợp

excerpts /ˈɛksɜːpts/ 

ngoại lệ

in such a manner /ɪn/ /sʌʧ/ /ə/ /ˈmænə/ 

theo cách như vậy

gain /geɪn/ 

thu được

aggregate /ˈægrɪgɪt/ 

tổng hợp

capitalism /ˈkæpɪtəlɪzm/ 

chủ nghĩa tư bản

democratic /ˌdɛməˈkrætɪk/ 

dân chủ

citizens /ˈsɪtɪznz/ 

công dân

influence /ˈɪnflʊəns/ 

ảnh hưởng

intuitive /ɪnˈtju(ː)ɪtɪv/ 

trực giác

microeconomics /ˌmaɪkrəʊiːkəˈnɒmɪks/ 

kinh tế vi mô

macro-economics /ˈmækrəʊ/-/ˌiːkəˈnɒmɪks/ 

kinh tế vĩ mô

scarce resources /skeəs/ /rɪˈsɔːsɪz/ 

nguồn tài nguyên khan hiếm (như thức ăn, tiền bạc, nhân lực, …)

deploy /dɪˈplɔɪ/ 

triển khai

regulate/de-regulate /ˈrɛgjʊleɪt/

điều tiết / không điều tiết

productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/ 

năng suất

rigorous /ˈrɪgərəs/ 

nghiêm ngặt

assumptions /əˈsʌmpʃ(ə)nz/ 

giả định

fundamentally /ˌfʌndəˈmɛntli/ 

về cơ bản

unpredictable interactions /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/ /ˌɪntərˈækʃənz/ 

tương tác không thể đoán trước

recession /rɪˈsɛʃən/ 

suy thoái kinh tế

inflation /ɪnˈfleɪʃən/

lạm phát

tangible /ˈtænʤəbl/

hữu hình

intangible /ɪnˈtænʤəbl/

vô hình

scarcity /ˈskeəsɪti/

sự khan hiếm

scarce services /skeəs/ /ˈsɜːvɪsɪz/

dịch vụ khan hiếm

scarce resources /skeəs/ /rɪˈsɔːsɪz/

tài nguyên khan hiếm

scarce goods /skeəs/ /gʊdz/

hàng hóa khan hiếm

primitive village /ˈprɪmɪtɪv/ /ˈvɪlɪʤ/

làng xã nguyên thủy

preserve /prɪˈzɜːv/

bảo tồn, bảo vệ, gìn giữ

photosynthetic plant /ˈfəʊtəʊ/ /sɪnˈθɛtɪk/ /plɑːnts/

cây xanh có tính quang hợp

oxygen /ˈɒksɪʤən/

ôxy

notion of /ˈnəʊʃən/ /ɒv/

khái niệm về

infinitely abundant /ˈɪnfɪnɪtli/ /əˈbʌndənt/

vô cùng phong phú

implication /ˌɪmplɪˈkeɪʃənz/

hàm ý

get diminished /gɛt/ /dɪˈmɪnɪʃt/

bị giảm bớt

for the sake of /fə/ /ðə/ /seɪk/ /ɒv/

vì lợi ích của

atmosphere /ˈætməsfɪə/

không khí

associated with /əˈsəʊʃɪeɪtɪd/ /wɪð/

kết hợp với

arguably /ˈɑːgjʊəbli/

được cho là

a colony on the Moon /ə/ /ˈkɒləni/ /ɒn/ /ðə/ /muːn/

thuộc địa trên mặt trăng

Photo by Thach Tran from Pexels