Một số từ vựng về bệnh tim mạch

Bệnh viện cấp cứu địa phương

Local hospital emergency ward


Bóp bóng hỗ trợ

Bag-valve mask


Can thiệp mạch vành

Percutaneous Coronary Intervention (PCI)

Can thiệp tái thông huyết động

Intervention for hemodynamic resuscitation

Cấp cứu

Emergency treatment

Chết não

Brain death

Đặt nội khí quản

Endotracheal intubation

Di chứng

Sequela; sequelae (plural)

Đời sống thực vật

Vegetative state

Động mạch vành phải/trái

Right/left coronary artery

Hồi sức tim phổi

Cardiopulmonary resuscitation (CPR)

Khoa tim mạch

Cardiology Department

Kỹ thuật mạch số hóa xóa nền

Digital subtraction angiography (DSA)

Ngưng thở

Apnea; stop breathing

Ngưng tim

Cardiac arrest

Ngưng tim đột ngột

Sudden cardiac arrest

Ngưng tuần hoàn

Circulatory arrest

Nhồi máu cơ tim cấp

Acute Myocardial Infarction (AMI)

Nong bóng

Balloon angioplasty

Phòng can thiệp

Intervention room

Quy trình cấp cứu hồi sinh tim

Emergency cardiopulmonary resuscitation procedures

Rút nội khí quản

Endotracheal extubation

Sốc điện

Defibrillation

Stent phủ thuốc

Drug eluting stent

Sử dụng adrenalin tĩnh mạch

Intravenous adrenalin administration

Suy tim

Heart failure

Tái thông huyết động

Hemodynamic resuscitation

Tiêm adrenaline vào tĩnh mạch

Intravenous adrenaline administration

Tình trạng thông khí phổi

Lung ventilation

Tỷ lệ tử vong

Mortality rate

Xoa bóp tim ngoài lồng ngực/ấn ngực

External cardiac massage; chest compression