Tự vựng liên quan đến phát triển ứng dụng website
release / rɪˈlis /
phát hành
possibility / ˌpɒs əˈbɪl ɪ ti /
khả năng, có thể, cơ hội, tình trạng có thể xảy ra
sustain /səˈstān/
chịu đựng, chống đỡ, duy trì, xác nhận, giữ vững được, gìn giữ, kéo dài
reliable / rɪˈlaɪ ə bəl /
đáng tin cậy, xác thực, đáng tin, chắc chắn, độ tin cậy
steady / ˈstɛd i /
ổn định, vững chắc
secure / sɪˈkyʊər /
an toàn, bảo đảm, an tâm
fully equipped with / ˈfʊli ɪˈkwɪpt wɪð/
được trang bị đầy đủ bằng
wide variety of options /waɪd vəˈraɪəti əv ˈɑpʃənz/
nhiều lựa chọn khác nhau, hàng loạt lựa chọn
forthcoming /ˈfɔrθˈkʌmɪŋ/
sắp phát hành, sắp tới
genuinely /ˈʤɛnjəwənli/
thực sự, thành thật, chân thành, chính hiệu, đích thực
committed /kəˈmɪtəd/
cam kết, tận tâm, tận tụy
robust system /roʊˈbʌst/ /ˈsɪstəm/
hệ thống bền vững, hệ thống mạnh mẽ, hệ thống vững chắc
key features /ki/ /ˈfiʧərz/
tính năng chính, tính năng quan trọng, chức năng nổi bật, nguyên nhân chính
benefits /ˈbɛnəfɪts/
lợi ích
intuitive /ɪnˈtuətɪv/
trực giác, cảm tính, trực quan
Workflow /wɜrk/ /floʊ/
luồng công việc
customisable way /ˈkʌstəˌmaɪzəbl/ /weɪ/
theo cách có thể tùy chỉnh, theo cách có thể thay đổi
deprecated functions /ˈdɛprəˌkeɪtəd/ /ˈfʌŋkʃənz/
các hàm không dùng nữa
innovative application /ˈɪnəˌveɪtɪv/ /ˌæpləˈkeɪʃən/
ứng dụng sáng tạo, ứng dụng được cải tiến,
backward /ˈbækwərd/
chậm trễ, giật lùi, lạc hậu, thụt lùi, ngược, hướng sau lưng