Từ vựng tiếng Anh về địa điểm, nơi chốn, các vùng miền

Bãi biển

Beach /biːʧ/

Ví dụ:
We had a fun day at the beach/Chúng tôi đã có một ngày rất vui ở bãi biển

Bảo tàng

Museum /mju(ː)ˈzɪəm/

Ví dụ:
There are some interesting exhibits in the museum. Có một vài hiện vật thú vị đang trưng bày ở bảo tàng.

Bến xe buýt

Bus stop

Bến cảng

Port /pɔːt/

Once the ships that rescued them dock at port, they disembark/ Họ lên bờ ngay khi con tầu cứu họ cập cảng.

Cao nguyên

Plateau /ˈplætəʊ/

Cao nguyên hoang sơ

Moorland Plateau

Ví dụ: In those countries the study revealed little evidence of any plateau / Nghiên cứu đã tìm thấy rất ít dấu vết của cao nguyên tại những đất nước đó

Bờ biển

Coast /kəʊst/

Ví dụ:
I’m from the West Coast/Tôi sống ở bờ biển phía Tây

Bãi cát

Sand /sænd/

Ví dụ: I got some sand in my eye, mom/ Có cát trong mắt con, mẹ ơi

Cảng biển

Harbour /ˈhɑːbə/, Sea port /ˈsiːpɔːt/, maritime seaport /ˈmærɪtaɪm/ /ˈsiːpɔːt/ 

Chùa

Temple /ˈtɛmpl/

Đồi

Hill, mound /hɪl/, /maʊnd/

Cục thuế

IRS (Internal Revenue Service)
/aɪ-ɑːr-ɛs/ (/ɪnˈtɜːnl/ /ˈrɛvɪnjuː/ /ˈsɜːvɪs/)

Đường cao tốc

Freeway /ˈfriːweɪ/

Đường quốc lộ

Highway /ˈhaɪweɪ/

Khu cắm trại

Campsite /ˈkæmpsaɪt/

Nhà chung cư

Apartment /əˈpɑːtmənt/

Nhà chung cư cao cấp

Condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/

Phòng khám (các phòng khám nhỏ ở các khu dân cư)

Clinic /ˈklɪnɪk/

Quán trà

Teahouse /ˈtiːhaʊs/

Ruộng

Field /fiːld/, padlock /ˈpædlɒk/, terrace /ˈtɛrəs/, farm /fɑːm/

Tàu điện trên mặt đất/trên cao

Light Rail Transit/Light Rapid Transit
/laɪt/ /reɪl/ /ˈtrænsɪt///laɪt/ /ˈræpɪd/ /ˈtrænsɪt/

Tàu điện ngầm

The subway /ðə/ /ˈsʌbweɪ/

Suối

Stream /striːm/, spring /sprɪŋ/,
brook /brʊk/, rill /rɪl,
bourn /bʊən/, rillet, rivulet /ˈrɪvjʊlɪt/,
runlet /ˈrʌnlɪt/, runnel /ˈrʌnl/

Thảo cầm viên

Botanic garden /bəˈtænɪk/ /ˈgɑːdn/

Thủy cung

Aquarium /əˈkweərɪəm/

Bảo tàng khoa học

Science museum /ˈsaɪəns/ /mju(ː)ˈzɪəm/

Bảo tàng mỹ thuật

Arts museum /ɑːts/ /mju(ː)ˈzɪəm/

Bệnh viện

Hospital /ˈhɒspɪtl/

Biển

Sea /siː/

Cảng cá

Fishing port /ˈfɪʃɪŋ/ /pɔːt/

Cầu

Bridge /brɪʤ/

Chợ

Market /ˈmɑːkɪt/

Công viên

Park /pɑːk/

Cửa hàng

Store /stɔː/

Cửa hàng bách hóa, tạp hóa, cửa hàng tiện lợi

Grocery store /ˈgrəʊsəri/ /stɔː/, convenient store /kənˈviːniənt/ /stɔː/

Đại học

University /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/

Đền

Temple /ˈtɛmpl/

Đường

Street /striːt/

Road /rəʊd/ 

Đường phố

Street /striːt/

Hồ

Lake /leɪk/

Khách sạn

Hotel /həʊˈtɛl/

Sân vui chơi

Playground /ˈpleɪgraʊnd/

Mẫu giáo

Kindergarten /ˈkɪndəˌgɑːtn/

Miền núi

Mountain /ˈmaʊntɪn/

Ngân hàng

Bank /bæŋk/

Nhà ga (ga tầu điện, tàu hỏa, …)

Station /ˈsteɪʃən/

Nhà nghỉ, nhà trọ

Hostel /ˈhɒstəl/

Nhà thờ

Church /ʧɜːʧ/

Nhà trẻ

Kindergarten /ˈkɪndəˌgɑːtn/

Nhà tù

Jail /ʤeɪl/

Nông thôn

Countryside /ˈkʌntrɪˌsaɪd/
Rural /ˈrʊərəl/

Nông trại

Farm /fɑːm/

Phố ẩm thực

Foodcourt /fuːd/ /kɔːt/

Quán cà phê

Cafe /ˈkæfeɪ/

Quán rượu, quán nhậu

Pubs /pʌbz/

Quảng trường

square /skweə/

Quê hương

Hometown /ˈhəʊmˈtaʊn/

Rạp chiếu phim

Cinema /ˈsɪnəmə/

Movie theatre /ˈmuːvi/ /ˈθɪətə/ 

Sân bay, cảng hàng không

Airport /ˈeəpɔːt/

Siêu thị

Supermarket /ˈsjuːpəˌmɑːkɪt/

Sông

River /ˈrɪvə/

Tàu điện

Metro /ˈmɛtrəʊ/

Thành phố

City /ˈsɪti/

Thị trấn

Town /taʊn/

Thư viện

Library /ˈlaɪbrəri/

Tòa nhà

Building /ˈbɪldɪŋ/

Trường học

Schools /skuːlz/

Quận

District /ˈdɪstrɪkt/

Thủ đô

Capital /ˈkæpɪtl/

Tỉnh thành

Province /ˈprɒvɪns/

Vùng cao

Highland, upland

Vườn bách thú

Zoo /zuː/

Trường tiểu học

Primary school /ˈpraɪməri/ /skuːl/

Trường THCS

Junior High school /ˈʤuːnjə/ /haɪ/ /skuːl/