Từ vựng thường thấy trong các hợp đồng song ngữ Anh – Việt
acceleration /əkˌsɛləˈreɪʃ(ə)n/
thu hồi nợ trước hạn
accrued /əˈkruːd/
tích lũy, thu được, giữ lại
acknowledge /əkˈnɒlɪʤ/
công nhận, thừa nhận, ghi nhận,
acknowledge and agree /əkˈnɒlɪʤ/ /ənd/ /əˈgriː/
thừa nhận và đồng ý
acquire /əˈkwaɪə/
giành được, có được, thu được
acting reasonably /ˈæktɪŋ/ /ˈriːznəbli/
hành động hợp lý
adequate /ˈædɪkwɪt/
đầy đủ
adequate procedures /ˈædɪkwɪt/ /prəˈsiːʤəz/
thủ tục đầy đủ
Advance /ədˈvɑːns/
Khoản vay (trong hợp đồng vay nợ với ngân hàng)
adversely /ˈædvɜːsli/
bất lợi
advertising break /ˈædvətaɪzɪŋ/ /breɪk/
quảng cáo vào giờ nghỉ
affiliate /əˈfɪlɪeɪt/
liên kết, chi nhánh, đơn vị liên kết
Affixed by the seal of /əˈfɪkst/ /baɪ/ /ðə/ /siːl/ /ɒv/
đóng dấu bởi
agreement constitute /əˈgriːmənt/ /ˈkɒnstɪtjuːt/
Bên được cấp phép
alleged infringement /əˈlɛʤd/ /ɪnˈfrɪnʤmənt/
cáo buộc vi phạm, hành vi vi phạm
amalgamation /əˌmælgəˈmeɪʃ(ə)n/
sự hợp nhất
amalgamation /əˌmælgəˈmeɪʃ(ə)n/
hợp nhất cổ phần hóa
amicable settlement /ˈæmɪkəbl/ /ˈsɛtlmənt/
thương lượng, hòa giải
analogical /ˌænəˈlɒʤɪkəl/
tín hiệu analog, tín hiệu dạng sóng
analogous /əˈnæləgəs/
tương tự
ancillary /ænˈsɪləri/
bổ sung, phụ trợ
ancillary programming /ænˈsɪləri/ /ˈprəʊgræmɪŋ/
chương trình phụ trợ
Anti-bribery /ˈænti/-/ˈbraɪbəri/
chống hối lộ
Appendices /əˈpɛndɪsiːz/
Phụ lục
applicable /ˈæplɪkəbl/
được áp dụng, thích hợp, phù hợp
applicable law /ˈæplɪkəbl/ /lɔː/
luật hiện hành
applicable taxes /ˈæplɪkəbl/ /ˈtæksɪz/
các loại thuế hiện hành
applicable term /ˈæplɪkəbl/ /tɜːm/
điều khoản áp dụng
arbitration /ˌɑːbɪˈtreɪʃ(ə)n/
việc phân xử
arbitrator /ˈɑːbɪtreɪtə/
trọng tài
Assignment /əˈsaɪnmənt/
chuyển nhượng
assurances /əˈʃʊərənsɪz/
sự bảo đảm
authorised parties /ˈɔːθ(ə)raɪzd/ /ˈpɑːtiz/
các bên được ủy quyền
Authorized representative /ˈɔːθəˌraɪzd/ /ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/
Đại diện được ủy quyền
Authorized Signatory /ˈɔːθəˌraɪzd/ /ˈsɪgnətəri/
Người được ủy quyền ký
avoidance of doubt /əˈvɔɪdəns/ /əv/ /daʊt/
tránh nghi ngờ
Bank guarantee /bæŋk/ /ˌgærənˈtiː/
ngân hàng bảo lãnh
be governed and construed /bi/ /ˈgʌvənd/ /ənd/ /kənˈstruːd/
được quản lý và hiểu
beneficiary /ˌbɛnɪˈfɪʃəri/
người thụ hưởng
betting right /ˈbɛtɪŋ/ /raɪt/
quyền phát trên các sản phẩm và dịch vụ được cấp phép cá cược hợp pháp và bị giới hạn ở một số các thiết bị
Borrower /ˈbɒrəʊə/
Bên vay
bout /baʊt/
trận đấu
breach /briːʧ/
vi phạm
bribe /braɪb/
mua chuộc, hối lộ, đút lót
broadcast /ˈbrɔːdkɑːst/
phát sóng
broadcast right /ˈbrɔːdkɑːst/ /raɪt/
quyền phát sóng
Business Registration Certificate /ˈbɪznɪs/ /ˌrɛʤɪsˈtreɪʃən/ /səˈtɪfɪkɪt/
Giấy chứng nhận kinh doanh
cable television /ˈkeɪbl/ /ˈtɛlɪˌvɪʒən/
truyền hình cáp
cease to pay /siːs/ /tə/ /peɪ/
ngừng thanh toán
cessation /sɛˈseɪʃən/
đình chỉ, chấm dứt, ngừng
circumvent /ˌsɜːkəmˈvɛnt/
làm hỏng, phá vỡ
civil commotion /ˈsɪvl/ /kəˈməʊʃən/
nội chiến
claim /kleɪm/
đòi hỏi, đòi, yêu cầu, khiếu nại, khiếu kiện
clause /klɔːz/
điều khoản, điều (tập con của section)
code of practice /kəʊd/ /əv/ /ˈpræktɪs/
quy chế, quy tắc, quy luật, khung hình, điều lệ
collectively /kɒˈlɛktɪvli/
tập thể, chung
commercial practice /kəˈmɜːʃəl/ /ˈpræktɪs/
thông lệ thương mại
competent authority /ˈkɒmpɪtənt/ /ɔːˈθɒrɪti/
cơ quan có thẩm quyền
comply /kəmˈplaɪ/
tuân theo
Conditions Precedent /kənˈdɪʃənz/ /ˈprɛsɪdənt/
Điều kiện tiên quyết
confer /kənˈfɜː/
trao
consent of /kənˈsɛnt/ /ɒv/
sự đồng ý của
constitute /ˈkɒnstɪtjuːt/
cấu thành, thành lập, tạo thành, thiết lập
construing /kənˈstruːɪŋ/
giải thích
contemplate /ˈkɒntɛmpleɪt/
dự tính, dự liệu, dự định
contrary /ˈkɒntrəri/
trái với, mâu thuẫn với
Cost of fund /kɒst/ /əv/ /fʌnd/
chi phí huy động vốn
court tribunal /kɔːt/ /traɪˈbjuːnl/
hội đồng tòa án
covenant /ˈkʌvənənt/
khế ước
coverage /ˈkʌvərɪʤ/
phủ sóng
credible evidence /ˈkrɛdəbl/ /ˈɛvɪdəns/
bằng chứng xác thực
cure /kjʊə/
chữa khỏi, khắc phục
decree /dɪˈkriː/
án lệnh, nghị định, đạo luật, sắc lệnh
deem /diːm/
cho là
denote /dɪˈnəʊt/
chứng tỏ
Department of Planning and Investment /dɪˈpɑːtmənt/ /əv/ /ˈplænɪŋ/ /ənd/ /ɪnˈvɛstmənt/
Sở Kế hoạch và Đầu tư
designation /ˌdɛzɪgˈneɪʃən/
sự chỉ định
digital /ˈdɪʤɪtl/
kỹ thuật số
digital right /ˈdɪʤɪtl/ /raɪt/
quyền kỹ thuật số
diminution /ˌdɪmɪˈnjuːʃən/
nhỏ dần
disclose /dɪsˈkləʊz/
tiết lộ, công bố
Disclosure of Information /dɪsˈkləʊʒər/ /əv/ /ˌɪnfəˈmeɪʃən/
Tiết lộ thông tin
dissolution /ˌdɪsəˈluːʃən/
giải thể
Drawndown date /drɔːn/ /daʊn/ /deɪt/
Ngày giải ngân
elect /ɪˈlɛkt/
chọn, quyết định
emblem /ˈɛmbləm/
tượng trưng, biểu hiện, biểu tượng
endeavour /ɪnˈdɛvə/
nỗ lực
enforce /ɪnˈfɔːs/
thi hành
enforceability /ɪnˌfɔːsəˈbɪlɪti/
khả năng thực thi
enforceable /ɪnˈfɔːsəbl/
có hiệu lực
envisaged herein /ɪnˈvɪzɪʤd/ /ˈhɪərˈɪn/
dự kiến ở đây
equitable /ˈɛkwɪtəbl/
công bằng
ethics and anti-bribery /ˈɛθɪks/ /ənd/ /ˈænti/-/ˈbraɪbəri/
đạo đức và chống hối lộ
event of default /ɪˈvɛnt/ /əv/ /dɪˈfɔːlt/
sự kiện vi phạm
exclusive basis /ɪksˈkluːsɪv/ /ˈbeɪsɪs/
cơ sở độc quyền
exclusive remedy /ɪksˈkluːsɪv/ /ˈrɛmɪdi/
phương thức độc quyền
expenditure /ɪksˈpɛndɪʧə/
chi phí
exploitation /ˌɛksplɔɪˈteɪʃən/
khai thác
expressly /ɪksˈprɛsli/
rõ ràng
extent permitted by law /ɪksˈtɛnt/ /pəˈmɪtɪd/ /baɪ/ /lɔː/
trong phạm vi được pháp luật cho phép
extinguish /ɪksˈtɪŋgwɪʃ/
dập tắt
extracontractual /ˈɛkstrə/ /kənˈtræktjʊəl/
ngoài hợp đồng
Facility letter /fəˈsɪlɪti/ /ˈlɛtə/
Hợp đồng tín dụng
fantasy game /ˈfæntəsi/ /geɪm/
trò chơi mô phỏng
Final repayment date /ˈfaɪnl/ /riːˈpeɪmənt/ /deɪt/
Ngày thanh toán cuối cùng
fixed media /fɪkst/ /ˈmiːdiə/
các định dạng thẻ nhớ, băng đĩa, DVD, CD-Rom, định dạng chơi game, …
footage /ˈfʊtɪʤ/
cảnh quay, đoạn ghi hình
Force Majeure Event /fɔːs/ Majeure /ɪˈvɛnt/
sự kiện bất khả kháng
foreseeable /fɔːˈsiːəbl/
dự đoán được
forthwith /ˈfɔːθˈwɪθ/
ngay lập tức, lập tức
fraudulently /ˈfrɔːdjʊləntli/
gian lận
freeze assets /friːz/ /ˈæsɛts/
phong tỏa tài sản
from time to time /frəm/ /taɪm/ /tə/ /taɪm/
theo từng thời điểm
General agreement /ˈʤɛnərəl/ /əˈgriːmənt/
Thỏa thuận chung
Geo-blocked Geo-/blɒkt/
bị chặn theo địa lý
give a true and fair view /gɪv/ /ə/ /truː/ /ənd/ /feə/ /vjuː/
thể hiện tính trung thực và chính xác
good faith /gʊd/ /feɪθ/
thành thật, trung thực
government agencies /ˈgʌvnmənt/ /ˈeɪʤənsiz/
cơ quan nhà nước
grant to /grɑːnt/ /tʊ/
cấp cho
granted to /ˈgrɑːntɪd/ /tʊ/
cấp phép cho
hereunder
dưới đây
Hong Kong International Arbitration Centre – HKIAC /hɒŋ/ /kɒŋ/ /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl/ /ˌɑːbɪˈtreɪʃ(ə)n/ /ˈsɛntə/ – /eɪʧ-keɪ-aɪ-eɪ-siː/
Trung tâm Trọng tài Quốc tế Hồng Kông – HKIAC
in accordance with /ɪn/ /əˈkɔːdəns/ /wɪð/
theo điều khoản trong
in accordance with /ɪn/ /əˈkɔːdəns/ /wɪð/
trên nguyên tắc
in compliance with /ɪn/ /kəmˈplaɪəns/ /wɪð/
phù hợp với
in particular /ɪn/ /pəˈtɪkjʊlə/
cụ thể
in witness /ɪn/ /ˈwɪtnɪs/
làm chứng
In-flight right /ˈɪnˈflaɪt/ /raɪt/
quyền phát trên các màn hình của các phương tiện giao thông như máy bay, tàu thuyền, …
indemnify /ɪnˈdɛmnɪfaɪ/
bảo đảm, bồi thường, đền bù, bồi hoàn
indemnities /ɪnˈdɛmnɪtiz/
bồi thường
insolvent /ɪnˈsɒlvənt/
vỡ nợ
instrument /ˈɪnstrʊmənt/
dụng cụ
interactive game /ˌɪntərˈæktɪv/ /geɪm/
trò chơi tương tác
interpretation /ɪnˌtɜːprɪˈteɪʃən/
sự phiên dịch, sự thể hiện, sự giải thích
Investment License /ɪnˈvɛstmənt/ /ˈlaɪsəns/
Giấy phép đầu tư
jurisdiction /ˌʤʊərɪsˈdɪkʃən/
quyền hạn, chính phủ, khu vực pháp lý
legal entity /ˈliːgəl/ /ˈɛntɪti/
pháp nhân
legal, valid and biding Obligations /ˈliːgəl/, /ˈvælɪd/ /ənd/ /ˈbaɪdɪŋ/ /ˌɒblɪˈgeɪʃənz/
nghĩa vụ hợp pháp có hiệu lực và ràng buộc
Lender /ˈlɛndə/
Bên cho vay
Letter of Credit /ˈlɛtər/ /əv/ /ˈkrɛdɪt/
Thư tín dụng
liability /ˌlaɪəˈbɪlɪti/
trách nhiệm pháp lý
liquidation /ˌlɪkwɪˈdeɪʃən/
thanh lý, thanh toán
litigation /ˌlɪtɪˈgeɪʃən/
sự kiện tụng, tranh chấp, vụ kiện
manifest error /ˈmænɪfɛst/ /ˈɛrə/
sai sót hiển nhiên
material breach /məˈtɪərɪəl/ /briːʧ/
vi phạm vật liệu
Maturity date /məˈtjʊərɪti/ /deɪt/
Ngày đáo hạn
Meeting minutes of the Board of Management /ˈmiːtɪŋ/ /ˈmɪnɪts/ /əv/ /ðə/ /bɔːd/ /əv/ /ˈmænɪʤmənt/
Biên bản họp hội đồng thành viên
merge or consolidate /mɜːʤ/ /ɔː/ /kənˈsɒlɪdeɪt/
sáp nhập hoặc hợp nhất
Ministry of Foreign Affairs Ministry of Foreign Affairs
Bộ Ngoại giao
mutual consultation /ˈmjuːtjʊəl/ /ˌkɒnsəlˈteɪʃən/
đàm phán
mutually /ˈmjuːtjʊəli/
lẫn nhau, hỗ trợ, tương hỗ, qua lại
negative impact /ˈnɛgətɪv/ /ˈɪmpækt/
gây bất lợi
Negative Pledge /ˈnɛgətɪv/ /plɛʤ/
Cam kết không thực hiện
Non-exclusive /nɒn/-/ɪksˈkluːsɪv/
Không độc quyền
Non-waiver /nɒn/-/ˈweɪvə/
Không từ bỏ
not have any liability /nɒt/ /həv/ /ˈɛni/ /ˌlaɪəˈbɪlɪti/
không chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý
Notarization Notarization
công chứng
notify of the claim /ˈnəʊtɪfaɪ/ /əv/ /ðə/ /kleɪm/
thông báo về khiếu nại
notwithstanding /ˌnɒtwɪθˈstændɪŋ/
mặc dù, bất chấp, kể cả, bất kể
obligation /ˌɒblɪˈgeɪʃən/
nghĩa vụ, bổn phạn
obliged /əˈblaɪʤd/
bắt buộc
obtaining /əbˈteɪnɪŋ/
có được
ordinary /ˈɔːdnri/
bình thường
ordinary course /ˈɔːdnri/ /kɔːs/
thông thường
Outstanding amount /aʊtˈstændɪŋ/ /əˈmaʊnt/
Số dư nợ
overspill /ˈəʊvəspɪl/
quá mức, rò rỉ tín hiệu
perimeter /pəˈrɪmɪtə/
phạm vi
permitted language /pəˈmɪtɪd/ /ˈlæŋgwɪʤ/
ngôn ngữ được cấp phép
permitted service /pəˈmɪtɪd/ /ˈsɜːvɪs/
dịch vụ được cấp phép
piracy /ˈpaɪərəsi/
Vi phạm bản quyền
pleading /ˈpliːdɪŋ/
biện hộ, bào chữa
Pledge /plɛʤ/
Cam kết
postponement /pəʊstˈpəʊnmənt/
sự trì hoãn
prejudice /ˈprɛʤʊdɪs/
làm thiệt cho, gây tổn hại, định kiến
prevail /prɪˈveɪl/
ưu tiên
Pro-rata /prəʊ/-rata
Tỉ lệ
proceed /prəˈsiːd/
tiếp tục, tiến hành, làm
proprietary /prəˈpraɪətəri/
độc quyền
provision /prəˈvɪʒən/
điều khoản
public screening right /ˈpʌblɪk/ /ˈskriːnɪŋ/ /raɪt/
quyền phát trên màn hình ở những nơi công cộng nhằm thu hút công chúng đến địa điểm đó
radio right /ˈreɪdɪəʊ/ /raɪt/
quyền phát trên sóng phát thanh
rank at least pari-passu /ræŋk/ /ət/ /liːst/ pari-passu
xếp ít nhất ngang bằng
rebate /ˈriːbeɪt/
giảm giá
regulation /ˌrɛgjʊˈleɪʃən/
quy định
relief /rɪˈliːf/
cứu trợ
relieved /rɪˈliːvd/
giúp đỡ, giảm bớt, làm nhẹ bớt, thay phiên, làm giảm, nêu bật lên
remain in force within /rɪˈmeɪn/ /ɪn/ /fɔːs/ /wɪˈðɪn/
vẫn có hiệu lực trong
Represented by /ˌrɛprɪˈzɛntɪd/ /baɪ/
Đại diện bởi
reserved right /rɪˈzɜːvd/ /raɪt/
bảo lưu quyền
respective /rɪsˈpɛktɪv/
tương ứng
respective representative /rɪsˈpɛktɪv/ /ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/
đại diện tương ứng
revert /rɪˈvɜːt/
hoàn nguyên
riot /ˈraɪət/
bạo loạn
satellite /ˈsætəlaɪt/
vệ tinh
section /ˈsɛkʃən/
mục, phần, đoạn
Securities /sɪˈkjʊərɪtiz/
Biện pháp đảm bảo
Set-off /ˈsɛtˈɒf/
Bù trừ
severability /sɪˌvɪərəˈbɪlɪti/
sự cắt đứt
severability /sɪˌvɪərəˈbɪlɪti/
vô hiệu từng phần
singular /ˈsɪŋgjʊlə/
số ít
sole discretion of /səʊl/ /dɪsˈkrɛʃən/ /ɒv/
sự đánh giá riêng của
sole remedy /səʊl/ /ˈrɛmɪdi/
biện pháp khắc phục duy nhất
solely /ˈsəʊlli/
đơn lẻ
solvent reconstruction /ˈsɒlvənt/ /ˌriːkənsˈtrʌkʃən/
thiết lập lại khả năng thanh toán
specification /ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
đặc tả, sự chỉ rõ, chi tiết, quy định, danh mục, tiêu chuẩn, quy cách
spirit /ˈspɪrɪt/
tinh thần
standalone basis /ˈstændəˌləʊn/ /ˈbeɪsɪs/
cơ sở độc lập
stipulated /ˈstɪpjʊleɪtɪd/
quy định
streaming right /ˈstriːmɪŋ/ /raɪt/
quyền phát trực tiếp hoặc trì hoãn trên các dịch vụ phát trực tuyến
subject to the… /ˈsʌbʤɪkt/ /tə/ /ðiː/…
căn cứ vào…
subpoena /səbˈpiːnə/
trát đòi hầu tòa
subsisting /səbˈsɪstɪŋ/
tồn tại
suit /sjuːt/
phù hợp với, sự tố tụng, lời yêu cầu
supersedes /ˌsjuːpəˈsiːdz/
thay thế
terminate /ˈtɜːmɪneɪt/
chấm dứt
terrestrial /tɪˈrɛstrɪəl/
mặt đất
territory /ˈtɛrɪtəri/
Lãnh thổ
to be construed /tə/ /bi/ /kənˈstruːd/
được hiểu là, được xem là
To be denominated /tə/ /bi/ /dɪˈnɒmɪneɪtɪd/
Được giải ngân
to be reserved /tə/ /bi/ /rɪˈzɜːvd/
mới được, được giữ cho
to be stipulated /tə/ /bi/ /ˈstɪpjʊleɪtɪd/
được quy định
transmission /trænzˈmɪʃən/
truyền sóng, truyền tải
transmit /trænzˈmɪt/
chuyển giao
tribunal /traɪˈbjuːnl/
tòa án
under or in connection with /ˈʌndər/ /ɔːr/ /ɪn/ /kəˈnɛkʃən/ /wɪð/
theo hoặc liên quan đến
under the terms and condition /ˈʌndə/ /ðə/ /tɜːmz/ /ənd/ /kənˈdɪʃən/
theo các điều khoản và điều kiện
undercard
trận đấu khác
undertaking /ˌʌndəˈteɪkɪŋ/
cam kết, cam đoan, đảm nhận
unenforceable /ˌʌnɪnˈfɔːsəbl/
không thể thi hành
unlawful /ʌnˈlɔːfʊl/
bất hợp pháp
violation /ˌvaɪəˈleɪʃən/
sự vi phạm
virtue /ˈvɜːtjuː/
đạo đức
voluntary /ˈvɒləntəri/
tình nguyện
waive /weɪv/
từ bỏ
warranty /ˈwɒrənti/
bảo đảm
wind-up /ˈwaɪndʌp/
kết thúc
written and oral agreements /ˈrɪtn/ /ənd/ /ˈɔːrəl/ /əˈgriːmənts/
thỏa thuận bằng văn bản và bằng miệng
written notice /ˈrɪtn/ /ˈnəʊtɪs/
thông báo bằng văn bản