Từ vựng Chuyên gia phân tích tài chính
Tham khảo một số từ vựng liên quan đến công việc và bằng cấp của chuyên gia phân tích tài chính:
- investment advisers: tư vấn đầu tư
- investment portfolios: danh mục đầu tư
- equities: cổ phiếu
- economic and financial markets trends: xu hướng thị trường kinh tế và tài chính
- overseeing accounting and administrative matters: giám sát các vấn đề kế toán và hành chính
- compliance and tax reporting requirements: tuân thủ và yêu cầu báo cáo thuế
- private bankers: ngân hàng tư nhân
- tax advisors: tư vấn thuế
- service providers: các nhà cung cấp dịch vụ
- reputable tertiary institution: tổ chức đại học có uy tín
- investment management qualifications: trình độ quản lý đầu tư
- an aptitude for investment analysis: năng khiếu phân tích đầu tư
- capital markets: thị trường vốn
- global macroeconomics: kinh tế vĩ mô toàn cầu
- efficient portfolio management: quản lý danh mục đầu tư hiệu quả
- trustworthy: đáng tin cậy
- discreet: thận trọng