Các thuật ngữ liên quan đến quá trình xin việc của Kế toán
Bạn đang tìm việc trong ngành nghề kế toán hẳn là sẽ lúng túng một số thuật ngữ liên quan đến nó. Dưới đây BusinessEnglish.vn đã dịch sẵn một số thuật ngữ sang tiếng Việt giúp bạn nắm được một số cụm từ hay dùng để bạn chủ động tìm kiếm được thông tin chính xác nhất. Chúc bạn sớm tìm được việc làm kế toán như mong muốn
Accountant CV
Bản CV nghề kế toán
Accountants firms
Các công ty kế toán
What do accountants do
Các công việc kế toán thưởng làm là gì
Accountant courses
Các khóa học về kế toán
Accountant schools
Các trường dạy kế toán
Certified management accountant
Chứng chỉ Kế toán quản lý
Accountant company
Công ty kế toán
Accountants jobs
Công việc của kế toán
What does an accountant do
Công việc của kế toán gồm những gì
Chartered accountant jobs
Công việc kế toán công chứng
Trainee accountant jobs
Công việc thực tập viên kế toán
Becoming an accountant
Để trở thành một kế toán
Define accountant
Định nghĩa về kế toán
National association of accountants
Hiệp hội kế toán quốc gia
Institute of chartered accountants
Học viện kế toán công chứng
Chartered accountant institute
Học viện kế toán công chứng
Institute of management accountants
Học viện kế toán quản trị
Certified public accountant
Kế toán công chứng
Business accountant
Kế toán doanh nghiệp
Small business accountant
Kế toán doanh nghiệp nhỏ
Certified accountant
Kế toán được chứng nhận
Chartered accountants
Kế toán được công chứng
What is an accountant
Kế toán là gì
How much do accountants make
Thu nhập Kế toán được là bao nhiêu
Financial accountant
Kế toán tài chính
Professional accountant
Kế toán chuyên nghiệp
Chartered accountant course
Khóa học kế toán công chứng
How to be an accountant
Làm sao để trở thành kế toán
How to become an accountant
Làm thế nào để trở thành kế toán
Senior accountant job description
Mô tả công việc kế toán cao cấp
Staff accountant job description
Mô tả công việc nhân viên kế toán
Certified public accountant salary
Mức lương của kế toán công chứng công
Chartered accountant salary
Mức lương của kế toán công chứng
Senior accountant salary
Mức lương kế toán cấp cao
Tax accountant salary
Mức lương kế toán thuế
Staff accountant salary
Mức lương nhân viên kế toán
Average accountant salary
Mức lương trung bình của kế toán
Accountant average salary
Mức lương trung bình của kế toán
Staff accountant
Nhân viên Kế toán
Junior accountant
Nhân viên Kế toán cấp dưới/mới ra trường/trẻ. Trợ lý kế toán
Accountant jokes
Những mẩu chuyện vui về kế toán
Certified public accountant requirements
Những yêu cầu của kế toán công chứng
Accountant resume
Sơ yếu lý lịch kế toán
Accountant definition
Thế nào là một kế toán
How much does an accountant make
Thu nhập kế toán bao nhiêu một năm
Accountant cover letter
Thư xin việc kế toán
Accountant qualification
Trình độ/bằng cấp kế toán
Accountants office
Văn phòng kế toán
Institute of certified public accountants
Viện Kế toán Công chứng