sỏi sừng nai hoặc sỏi san hô |
“Staghorn” Calculus |
đồng trong nước tiểu 24 giờ |
24-Hour Urinary Copper |
dấu hiệu phình kép tại vị trí quai động mạch chủ |
A Double Bulge At The Site Of The Aortic Knuckle |
tiền sử phơi nhiễm |
A History Of Exposure |
chướng bụng |
Abdominal Distension |
đau bụng |
Abdominal Pain |
tế bào bất thường |
Abnormal Cells |
trạng thái tâm lý / tâm thần bất thường |
Abnormal Mental Status |
rau bong non |
Abruptio Placentae |
áp-xe |
Abscess |
Số lượng bạch cầu trung tính (ANC) |
Absolute Neutrophil Count (Anc) |
Thuốc ức chế men chuyển |
Ace Inhibitor |
Acetaminophen |
Acetaminophen |
Kháng thể kháng thụ thể Acetylcholin |
Acetylcholine Receptor Antibodies |
không có a xít dịch vị |
Achlorhydria |
giảm tiết mật |
Acholic |
phân giảm tiết mật |
Acholic Stools |
kháng a xít |
Acid-Fast |
mắc phải |
Acquired |
hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS) |
Acquired Immune Deficiency Syndrome (Aids) |
Bệnh to đầu chi |
Acromegaly |
cấp tính |
Acute |
hội chứng đau bụng cấp |
Acute Abdominal Paint Syndrome |
mất máu cấp tính |
Acute Blood Loss |
Viêm túi mật cấp |
Acute Cholecystitis |
Hội chứng vành cấp (ACS) |
Acute Coronary Syndrome (Acs) |
xuất huyết cấp tính |
Acute Haemorrhage |
Nhồi máu não cấp tính |
Acute Ischemic Stroke |
suy thận cấp |
Acute Kidney Failure |
tổn thương thận cấp tính |
Acute Kidney Injury |
thiếu máu mạc treo cấp tính |
Acute Mesenteric Ischaemia |
nhồi máu cơ tim cấp |
Acute Myocardial Infarction |
nhiễm nẫm Coccidioides ở phổi cấp tính |
Acute Pulmonary Coccidioidomycosis |
khớp sưng nóng cấp tính |
Acutely Hot Joint |
ung thư biểu mô tuyến |
Adenocarcinoma |
bệnh hạch |
Adenopathy |
nhập viện |
Admission |
trẻ vị thành niên |
Adolescent |
nhiễm trùng tiến triển |
Advanced Infection |
âm thở phụ |
Adventitious Lung Sounds |
lây truyền qua không khí |
Aerosolised Transmission |
tác nhân gây bệnh |
Aetiological Agents |
bệnh căn học |
Aetiology |
bị ảnh hưởng |
Affected |
Hậu gánh |
Afterload |
căm sóc nâng đỡ tích cực |
Aggresive Supportive Care |
chủ vận |
Agonist |
cơn sốt rét |
Ague |
Thở nhanh sâu |
Air Hunger |
do không khí |
Airborne |
đường không khí |
Airborne Route |
truyền nhiễm qua không khí |
Airborne Transmission |
đường thở |
Airway |
đậu mùa thể nhẹ |
Alastrim |
lạm dụng rượu |
Alcohol Abuse |
nghiện rượu |
Alcohol Addiction |
nghiện rượu |
Alcohol Dependence |
lạm dụng rượu |
Alcohol Misuse |
Bệnh gan liên quan đến rượu |
Alcohol Related Liver Disease (Arld) |
các rối loạn do uống rượu |
Alcohol Use Disorders |
cai rượu |
Alcohol Withdrawal |
bệnh gan do rượu |
Alcoholic Liver Disease |
chứng nghiện rượu |
Alcoholism |
phương cách |
Algorithm |
Phosphat kiềm |
Alk Phos |
Viêm mũi dị ứng |
Allergic Rhinitis |
dị ứng |
Allergy |
thay đổi thói quen đi ngoài |
Altered Bowel Habit |
trạng thái tâm lý thay đổi |
Altered Mental Status |
cách nhật |
Alternate Days |
phương án điều trị thay thế |
Alternative Treatment |
thuộc phế nang |
Alveolar |
thâm nhiễm phế nang |
Alveolar Infiltrates |
tắc mạch ối |
Amniotic Fluid Embolism |
amip |
Amoeba |
chứng thiếu máu |
Anaemia |
chứng thiếu máu do bệnh mạn tính |
Anaemia Of Chronic Disease |
phản vệ |
Anaphylasix |
dạng phản vệ |
Anaphylatoid |
giải phẫu bệnh |
Anatomical Pathology |
phình mạch |
Aneurysm |
cơn đau thắt ngực, đau thắt ngực |
Angina Pectoris, Angina |
chụp mạch máu |
Angiography |
phù mạch |
Angio-Oedema, Angio-Edema |
phương pháp tạo hình mạch |
Angioplasty |
viêm nứt khóe miệng |
Angular Stomatitis |
chứng biếng ăn |
Anorexia |
chán ăn tâm thần |
Anorexia Nervosa |
tiền phòng |
Anterior Chamber (Eye) |
đau khớp |
Arthralgia |
cổ chướng |
Ascites |
bệnh nhiễm nấm aspergillus |
Aspergillosis |
chứng đau khớp |
Athralgia |