Từ vựng hay dùng trong các kỳ thi IELTS/TOEIC

Cùng xem nghĩa và từ đơn giản tương ứng của các từ học thuật dùng trong văn phong mang tính học thuật và cần dùng trong các bài thi IELTS nhé

No Từ học thuật Từ đơn giản Nghĩa
1 Analysis Examine Phân tích
2 Approach Way Phương pháp, hướng
3 Area Field Diện tích, lĩnh vực
4 Assess, evaluate   Đánh giá
5 Authority, regime Government Nhà chức trách, chính phủ, chính quyền
    Định chế
6 Available Ready Sẵn có
7 Concept, notion Idea Ý kiến/ khái niệm
8 Consistent, similar Same Tương tự
9 Constitutional, comprise Contain Gồm có
10 contract Shorten Co lại, rút ngắn
11 Derive Originate Bắt nguồn từ
12 Environment Surrounding Môi trường
13 Establish Build Thành lập
14 Estimate, predict, anticipate Forecast Dự kiến, ước lượng, đoán trước
    dự đoán
    dự đoán, đoán trước
15 Income, revenue Earning Thu nhập, kiếm được
    Doanh thu
16 Indicate Show Cho thấy, chỉ ra
17 Individual Each Cá nhân, mỗi
18 Interpretation Explain Thuyết minh, giải thích
19 Involve Associate Liên quan
20 Issue Problem Vấn đề
21 Major Main Chính, quan trọng
22 Occur Happen Xảy ra
23 Require Need Cần thiết
24 Research Study  Nghiên cứu
25 Response, reaction Feedback Phản hồi, phản ứng
26 Section Part Phần
27 Sector Field Ngành, mảng
28 Significant Meaning Ý nghĩa
29 Achieve, acquire Get, gain, Đạt được, thu được
  Attain  Accomplish
30 Appropriate   Phù hợp
  Relevant    Liên quan, phù hợp
31 Assist Help, ease Giúp đỡ, hỗ trợ
  Facilitate  
  Aid  
32 Categories List Danh sách
33 Conclusion   Kết luận/ tổng kết
  Summary  
34 Conduct Do, carry out, Thực hiện, triển khai
  Implement Perform, execute
35 Consequence Result Kết quả, hậu quả
  Outcome  
36 Construction Building Xây dựng
37 Distinction Difference Khác nhau, phân biệt
  Discrimination   Phân biệt, phân biệt đối xử
  Differentiation   Sự khác nhau
38 Element Substance Thành phần
39 Feature Characteristic Đặc điểm
40 Final End, last Cuối cùng
  Ultimate   sau cùng, tối thượng, tối hậu, căn bản
  Eventual   cuối cùng
41 Impact Influence ảnh hưởng
42 Item Things/stuffs Đồ vật
43 Journal Paper, magazine Bài báo
44 Maintain Keep Giữ, duy trì
  Retain   giữ lại
     
     
45 Obtain Get Có được
46 Participate Join, take part in Tham gia
47 Perceive Understand, Hiểu, nhận thức
  Aware Recognize, know, realize đoán trước, hiểu, phòng bị, ghi nhận
  Acknowledge   công nhận, tỏ ra biết ơn
  Comprehensive   Sự nhận thức, sự hiểu biết
48 Previous Before, in advance Trước
  Prior   trước
  Preceding   ở trước, tới trước
49 Primary Basic Cơ bản
  Radical  
  Principal  
50 Purchase Buy Mua
51 Region Area Khu vực
52 Regulation Rule Quy định
53 Resident Occupant Cư dân
54 Restrict Limit Hạn chế
55 Security Safe An ninh
56 Seek Find Tìm kiếm
57 Select Choose Lựa chọn
58 Site Place Địa điểm
  Location  
59 Transfer Move Di chuyển
60 Alternative Other Khác
61 Circumstance Situation Hoàn cảnh
62 Comment Opinion, viewpoint Ý kiến
  Perspective  
63 Component Ingredient Thành phần
64 Consent Accept Chấp thuận
65 Constant   ổn định, bền vững
  Stable  
  Sustainable  
66 Convention   Truyền thống, thường
  Traditional   qui
67 Core Centre Lõi, trung tâm
68 Corresponding Consistent Tương ứng
69 Criteria Requirement Yêu cầu
70 Deduction Delete/remove Cắt giảm
71 Demonstrate Present Thể hiện
72 Dominant Popular, prevalent Chiếm ưu thế, phổ
  Predominate   biến
73 Emphasis   Nhấn mạnh
  Highlight  
  Stress  
74 Ensure Warrantee Đảm bảo
  Guarantee  
75 Exclude Except, eject/omit Loại trừ
76 Fund Stock Quỹ
77 Imply Mean Ngụ ý
  Implicit  
78 Initial First/begin Ban đầu
79 Instance Example Ví dụ
80 Link Associate, Liên kết
    Connection
81 Minority Small, tiny Thiểu số
82 Proportion   Phần trăm
  Percent  
83 Publish Bring out, release, Xuất bản, công bố
    Announce
84 Reliance Believe Tin tưởng
85 Scheme Outline Khung, sườn
86 Sequence Consecutive, serial Trình tự, trật tự
  Hierarchical  
  Successive  
87 Sex   Giới tính
  Gender  
88 Access Reach Tiếp cận
89 Adequate Enough Đủ
  Sufficient  
90 Annual Yearly Hàng năm
91 Apparent Evident/seeming Cụ thể
  Visual  
92 Approximate Around, about Xấp xỉ
93 Attitude Behaviour Thái độ
94 Attribute Due to Quy cho
95 Concentrate   Tập trung
  Focus  
96 Debate Argument Tranh luận
96 Despite Although Mặc dù
97 Dimension   Khía cạnh
  Aspect  
98 Domestic Local Địa phương, trong nước
99 Emerge Appear Xuất hiện
100 Error Mistake Lỗi
101 Goal Aim Mục tiêu
  Target  
  Objective  
  Rational  
102 Hence Thus Do đó
103 Hypothesis Postulate Giả thuyết
104 Integration Consolidate, Gắn với
    Merge
  Incorporate  
105 Internal Inner Bên trong, nội bộ
106 Job Career, work Nghề nghiệp
  Occupation  
107 Mechanism   Nguyên lý
  Principle  
108 Obvious Clear Rõ ràng
  Explicit  
109 Option Choice Sự lựa chọn
110 Output Yield, product Sản phẩm
111 Project Plan Kế hoạch
112 Promote Advertise, encourage Quảng cáo, khích lệ
     
     
113 Status Condition Tình trạng
114 Conference Discussion Hội thảo
115 Contrast Opposite Đối lập
116 Cycle Round Chu kỳ
117 Phase Stage Giai đoạn
118 Sum Total Tổng
  Aggregate  
119 Adjustment   Điều chỉnh, thích nghi
  Adaptation  
  Accommodation  
120 Alter Change Thay đổi
  Shift  
  Modify  
  Transform  
121 Amend Add Thêm vào, bổ sung
  Complement  
122 Capacity Ability Khả năng, dung tích
123 Compound Combine Ghép vào
124 Conflict Fight Xung đột
125 Consultation Reference Tham khảo
126 Decline Wane Suy giảm
127 Energy Vigour Mạnh mẽ
128 Enforcement Compulsory, Bắt buộc
    Imperative
129 Entity Exist Có thực
130 Expansion Enlargement Mở rộng
131 External Outside Bên ngoài
132 Fundamental Basic, key Cơ bản
  Underlying  
133 Generate   Tạo ra
  Create  
134 License Permit, certify Cấp phép
135 Marginal Slight 1 ít
136 Monitor Supervise Giám sát
137 Network Web, connect Kết nối
     
     
138 Precise Exact Chính xác
  Accurate  
139 Prime Premier Đáng giá
140 Pursue Follow Theo đuổi
141 Reject Wipe out Loại trừ
  Eliminate  
142 Style Manner Phong cách
  Mode  
143 Substitution Replace, switch Thay thế
144 Transition Passage, change over Thay đổi theo thời gian
145 Trend Tendency Xu hướng
146 Version   Phiên bản
  Edition  
147 Welfare Well-being Phúc lợi, an toàn
148 Liberal Free Tự do
149 Distribution   Phân phối
  Allocation  
150 Assign Delegate Phân công
151 Attach Bind, embed, stick, Đính kèm, đi cùng
    Adhere nhau
  Bond                             
  Coherence  
152 Brief Abbreviate Sơ lược
  Abstract  
153 Capable Able Có khả năng
154 Cite Refer Trích dẫn
  Quotation  
155 Diversity   Đa dạng
  Vary  
156 Domain Arena Mảng
157 Enhance Improve, upgrade Nâng cao
  Reinforce  
158 Exceed Pass Vượt quá
     
     
159 Expert Skillful, proficient Chuyên gia
  Technical  
160 Federal Union Liên đoàn
161 Furthermore Moreover Thêm vào đó
162 Ignore Neglect Lờ đi
163 Inhibition Suppress ức chế
164 Initiative First step, opening Ban đầu
  Foundation  
165 Instruction Direction Chỉ dẫn
  Guideline  
166 Interval Separation Khoảng cách
167 Lecture Speech, talk Bài giảng
168 Display Show Trưng bày
  Exhibit  
169 Motivation   Động lực
  Incentive  
170 Nevertheless However Tuy nhiên
171 Oversea Abroad Nước ngoài
172 Presumption   Cho là
  Assumption  
173 Recovery Retrieve Phục hồi
174 Reveal Uncover, bring Tiết lộ
    Out, disclose
  Release  
175 Scope Range Khoảng
176 Subsidiary Subordinate, supplement Hỗ trợ, cứu trợ
177 Tape Record Băng ghi âm
178 Trace Hint Dấu vết
179 Transport Ship, carry Vận chuyển
180 Utility Usefulness Tác dụng
181 Contrary Opposite Ngược lại
  Reverse  
182 Couple Pair Cặp
183 Deny Refuse Từ chối
     
     
184 Empirical Hands-on Thực tiễn
185 Extract Select, separate, Tách biệt
    Detach
  Isolate  
186 Global Worldwide Toàn cầu
187 Grade Level Hạng
188 Identical Same Giống nhau
  Analogous  
189 Infer Guess Suy luận
190 Innovation Creation, Đổi mới
    Invention
191 Insert Put in Chèn vào
192 Intervention Interference Can thiệp
193 Prohibit Ban, forbid Cấm
194 Simulation Copy, imitate Bắt chước
195 Solely One, only, exclusively Duy nhất
  Unique  
196 Somewhat Pretty, slightly, Tương đối
    Fairly
197 Submit Give in Nộp
198 Survive Live, exist Sống sót
199 Topic Subject Chủ đề
  Theme  
200 Transmission Infection Lây truyền
201 Visible Seeable Thấy được
202 Abandon Give up, quit Từ bỏ
203 Accompanied Follow, come with, Bám theo
    Go with, attach to
204 Accumulation   Tích lũy, tích tụ
  Aggregation Collection
205 Ambiguous Opaque, not clear Mơ hồ
206 Clarity Elucidate  Làm sáng tỏ
207 Conformity Accordance, Phù hợp
    compliance
     
     
208 Commodity Trade good Hàng hóa
209 Contradiction Oppose, negate Đối lập
210 Crucial Important Quan trọng
211 Denote Specifiy Chỉ rõ
212 Detect Find, discover Phát hiện
213 Deviation Diversion, Khác biệt
    Difference
214 Displacement Replacement, shift Thay thế
215 Dramatic Striking Nổi bật
216 Fluctuation   Biến đổi
  Variation  
217 Induce Cause, result in Gây ra
218 Inevitably Necessarily Cần thiết
219 Infrastructure Framework Cơ sở hạ tầng
220 Inspection Check, audit, Kiểm tra, thanh tra
    Survey
221 Manipulation Control, play, Điều khiển, kiểm soát
    Manage
222 Prospect View, outlook Viễn cảnh, tình huống
  Scenario  
223 Random   Ngẫu nhiên
  Arbitrary  
224 Restore Repair, renew Phục hồi
225 Revise Review Duyệt
226 Schedule Agenda, timetable Thời gian biểu, lịch trình
227 Terminate Stop, end, finish Dừng lại
  Cease  
228 vehicle Means Phương tiện
229 Via Through Qua
230 Virtually Almost, most Hầu như
231 Widespread Broad, popular Phổ biến
232 Contemporary Present day Đương đại
233 Assurance Sureness, certainty Chắc chắn
  Confirmed  
     
     
234 Bulk Mass Số nhiều
235 Coincidence Co-occur Trùng hợp
  Concurrent  
236 Commence Start, begin, Bắt đầu
    Embark upon
237 Incompatible Inappropriate, Không tương thích
    Mismatched
238 Device Equipment Thiết bị
239 Devote Dedicate Cống hiến
240 Diminish   Làm nhỏ đi
  Minimize  
241 Distort Twist Bóp méo
242 Ethical Moral Đạo đức
243 Format Arrangement Định dạng
244 Inherent   Gắn với, di truyền
  Integral  
  Intrinsic  
245 Insights Wisdom, Hiểu biết
    perception
246 Mature Adult, ripe Trưởng thành, chín
247 Medium Average Trung bình
  Intermediate  
248 Minimal Smallest, lowest Thấp nhất
249 Mutual Common, shared Chung
250 Norm Standard Chuẩn mực
251 Passive Inactive Bị động
252 Portion Part Phần
253 Preliminary Beginning, Bắt đầu
    Introductory
254 Restraint Control Chống lại
  Constraint  
255 Rigid Strict, inflexible Cứng nhắc
256 Route Road, path, Lộ trình
    Itinerary
257 Sphere   Khu vực
  Sector  
     
     
258 Subordinate   Phụ cận, phụ trợ
  Subsidiary  
  Supplementary  
259 Suspend Delay, postpone, hoãn
260 Team Crew Đội nhóm
261 Temporary Short-term Tạm thời
262 Trigger Drive, cause Gây nên
  Induce  
263 Confine Limit, restrict Hạn chế, nhốt
264 Controversy Argument Gây Tranh cãi
265 Manual By hand Thao tác bằng tay
266 Refine Enrich, ameliorate Tinh lọc
267 Relaxed Cozy Thoải mái
268 Unify Mingle, merge, Liên hợp
    Amalgamate
269 Violation Lawbreaking Vi phạm
270 Adjacent Neighbouring lân cận
271 Albeit Although, though Mặc dầu
272 Assembly Get together Lắp ráp, tổng hợp
273 Collapse Crash, break down Sụp đổ
274 Colleague Fellow, co-worker Đồng nghiệp
275 Compile Collect Sưu tập, biên soạn
276 Conceive Imagine, perceive Tưởng tượng, nhận
      thức
277 Depression Slump, recession Suy giảm, đình trệ
278 Encounter Meet, come across, confrontation Đối mặt
279 Enormous Huge, giant Rất nhiều
280 Forthcoming Upcoming Sắp tới
281 Levy   Áp đặt
  Impose  
282 Likewise Too, also, as well Cũng
283 Nonetheless Nevertheless, Tuy nhiên
    However
     
     
284 Notwithstanding  Though, although  Mặc dù
285 Odd Unpaired Ko bắt cặp, dư
286 Ongoing proceeding Đang diễn ra
287 Persistent Chronic Dai dẳng, mãn tính
288 Reluctant Hesitant, unwilling Miễn cưỡng
289 Inclination Slope Xu hướng nghiêng
290 Integrity Unity, wholeness Toàn vẹn
291 Straightforward Direct Trực tiếp
292 Undergo Endure, suffer Chịu đựng