Từ vựng hay dùng trong văn phòng
Adding machine: máy thu ngân (in hóa đơn bán lẻ)
Adhesive: keo dán
Air mail: thư gửi qua đường hàng không
Carbon paper: giấy than
Circulars: giấy báo gửi cho khách hàng
Clasp envelope: phong thư lớn (cỡ A4) có dây cài
Commemorative stamp: tem thư dùng trong các dịp lễ trang trọng
Dot-matrix printer: máy in kim
Electric pencil sharpener: gọt bút chì điện tử
Envelope: phong bì
File folder/ manila folder: bìa hồ sơ, tệp đựng tài liệu
Gluestick/ glue: hồ dán/ keo dán
Hole puncher: dụng cụ bấm lỗ giấy
Index card: giấy ghi có kẻ dòng
Insurance: bảo hiểm
Junk mail: thư rác
Laser printer: máy in laser
Letter: bức thư
Mailer: bưu phẩm nhận thư
Masking tape: băng keo
Message pad: giấy ghi lại tin nhắn (gửi cho 1 người khi người đó có việc ra ngoài)
Paper cutter: dụng cụ cắt giấy
Paper shredder: máy xén giấy (máy hủy giấy)
Paper: giấy
Parcel: bưu kiện
Pencil sharpener: gọt bút chì
Periodical: định kỳ
Personal mail: thư cá nhân
Pickup: nhấc máy, nhận hàng
Plastic binding machine: dụng cụ đóng sổ
Post office box: thùng thư/ hộp thư
Postage: bưu phí
Postal code: mã số do bưu điện thêm vào để dễ dàng cho việc phát thư
Postal money order: thư chuyển tiền qua bưu điện
Postmark: đóng dấu bưu điện
Postmaster: nhân viên bưu điện, bưu trưởng
Priority: ưu tiên
Pushpin: đinh ghim dạng dài (ghim giấy nhớ lên các bảng thông báo)
Receipt: hóa đơn
Recipient: người nhận
Rolodex: dụng cụ chứa cardvisit (ghi thông tin họ tên, địa chỉ, số điện thoại…)
Rubber band: dây thun/chun
Satchel: cặp, túi, cặp da
Sea mail: thư gửi qua đường hàng hải
Sealing tape/ package mailing tape: băng keo dán niêm phong
Stamp: tem
Stationery: văn phòng phẩm
Thumbtack: đinh ghim loại ngắn
Zip code: mã vùng