Từ vựng tiếng Anh về cà phê
a coffee maker /ə/ /ˈkɒfi/ /ˈmeɪkə/
máy pha cà phê
a coffee pot /ə/ /ˈkɒfi/ /pɒt/
bình cà phê
a coffee spoon /ə/ /ˈkɒfi/ /spuːn/
thìa cà phê
a cup of strong coffee /ə/ /kʌp/ /əv/ /strɒŋ/ /ˈkɒfi/
cà phê đặc
a cup of weak coffee /ə/ /kʌp/ /əv/ /wiːk/ /ˈkɒfi/
cà phê loãng
a decaf coffee /ə/ /ˈdiːkæf/ /ˈkɒfi/
cà phê được lọc hết chất cafein
a filter /ə/ /ˈfɪltə/
đồ lọc
a half-caf coffee /ə/ /hɑːf/-caf /ˈkɒfi/
cà phê được pha từ cà phê thường + 50% decaf
a scoop /ə/ /skuːp/
múc, xúc, thìa
an extra shot /ən/ /ˈɛkstrə/ /ʃɒt/
cà phê mạnh (gấp ba lần bình thường)
black coffee /blæk/ /ˈkɒfi/
cà phê đen
drip coffee /drɪp/ /ˈkɒfi/
cà phê nhỏ giọt
filter coffee /ˈfɪltə/ /ˈkɒfi/
cà phê phin
flavor coffee /ˈfleɪvə/ /ˈkɒfi/
hương vị cà phê
Hard coffee, inferior coffee /hɑːd/ /ˈkɒfi/, /ɪnˈfɪərɪə/ /ˈkɒfi/
loại chất lượng đối lập với hard coffee
iced coffee /aɪst/ /ˈkɒfi/
cà phê đá
instant coffee /ˈɪnstənt/ /ˈkɒfi/
cà phê hòa tan
irish coffee /ˈaɪərɪʃ/ /ˈkɒfi/
cà phê theo kiểu Ireland (đồ uống nóng có pha rượu Wisky)
Mild coffee /maɪld/ /ˈkɒfi/
loại cà phê arabica có chất lượng cao.
nonfat nonfat
cà phê không béo
skinny coffee /ˈskɪni/ /ˈkɒfi/
cà phê ít béo
to brew coffee /tə/ /bruː/ /ˈkɒfi/
chế/ủ/pha cà phê
to grind coffee /tə/ /graɪnd/ /ˈkɒfi/
nghiền, xay cà phê
to heat up /tə/ /hiːt/ /ʌp/
làm nóng, đun nóng
to make coffee /tə/ /meɪk/ /ˈkɒfi/
khuyấy cà phê
to pour /tə/ /pɔː/
rót, đổ vào
to press /tə/ /prɛs/
ấn, nhấn
to switch on/off /tə/ /swɪʧ/ /ɒn///ɒf/
bật/tắt
vintage coffee, aged coffee /ˈvɪntɪʤ/ /ˈkɒfi/, /eɪʤd/ /ˈkɒfi/
cà phê được giữ trong kho để giảm tính acid và tăng tính đầy đặn cho cà phê
white coffee /waɪt/ /ˈkɒfi/
cà phê sữa, bạc xỉu