Từ vựng tiếng Anh về vệ sinh dọn dẹp nhà cửa
Cuối tuần rồi, chúng ta cùng dọn dẹp nhà cửa … với các từ vựng tiếng Anh sau nhé:
Hand soap, liquid soap
nước rửa tay, xà phòng rửa tay
Hamper
giỏ đựng quần áo bẩn
Laudry basket
giỏ đựng quần áo đã khô và sẵn sàng để gấp
General/all-purpose cleaning products
sản phẩm vệ sinh đa dụng
Dryer sheet
tấm máy sấy, giúp quần áo chống tĩnh điện
Clean up
dọn dẹp
Kitchen
phòng bếp
Bathroom
phòng tắm
Laundry room
phòng giặt là
Cleaning products
đồ tẩy rửa
Hygiene products
đồ vệ sinh
Detergent
chất tẩy rửa
Fabric
sợi vải
Fabric softener
nước xả vài
Bleach
chất tẩy trắng
Hand towel
khăn lau tay
Hand soap, liquid soap
nước rửa tay, xà phòng rửa tay
Facial soap
xà phòng rửa mặt
Foam
loại chất tẩy rửa dạng bọt xốp
Taking a shower
tắm
Shampoo
dầu gội đầu
Danruff shampoo
dầu gội trị gầu
Wash your hair with shampoo
gội đầu
Clean the toilet
làm sạch phòng vệ sinh
Toilet bowl cleaner
đồ làm sạch chậu trong phòng vệ sinh
Stain remover
tẩy vết bẩn
Conditioner
dầu dưỡng tóc
Flakes, scalp
gầu trên đầu
Toilet bowl plunger
cái thông tắc bồn cầu
Drain plunger
cái thông tắc bồn cầu
Bathtub
bồn tắm
Laundry detergent
bột giặt quần áo
Washing machine
máy giặt
Dryer
máy sấy quần áo
Dryer sheet
tấm máy sấy, giúp quần áo chống tĩnh điện
Hang clothes
phơi quần áo
Hamper
giỏ đựng quần áo bẩn
Laudry basket
giỏ đựng quần áo đã khô và sẵn sàng để gấp
Closet
ngăn tủ quần áo
Drawer
ngăn kéo
Kitchen
Nhà bếp, phòng bếp
Dish soap
nước rửa chén bát
Use in conjunction with
dùng với
A sponge
miếng rửa bát loại xốp
A scrub pad
miếng rửa bát loại hơi cứng hơn để làm sạch “các vết bẩn cứng đầu”
Chúng ta có thể dùng các từ này cho miếng rửa bát
dish sponge, soap sponge, scrub pad
Hand cloth
khăn lau tay
Towel cloth
khăn
Hand towel
khăn lau tay
Washing the dishes
Paper towels
khăn giấy
Kitchen towel
khăn bếp
General/all-purpose cleaning products
sản phẩm vệ sinh đa dụng
Environmentally friendly ingredients
thành phần thân thiện môi trường
Window cleaner or Windex
chất lau cửa sổ
Disinfectant
chất khử trùng
Bacteria & virus
vi trùng (như salmonella
loại vi khuẩn chủ yếu trú ngụ trong đường ruột, gây ngộ độc thực phẩm
Cloth wipes
khăn lau
Disinfectant wipes
khăn tẩm chất khử trùng để lau
Brooms
chổi quét nhà
Dustpans
hót rác
Trash cans, garbage bin, trash bin, bin, can, garbage
thùng rác
Brush
bàn chải
Goggles
Kính bảo hộ, kính che bụi
Rubber gloves
găng tay cao su
Mop & Bucket
cái lau nhà và xô lau nhà
Vacuum cleaner
máy hút bụi
Toxic chemicals
hóa chất độc hại
Bạn có thể share về Facebook của mình để học sau nhưng học xong thì nhớ làm bài kiểm tra nhanh để nhớ từ lâu hơn:
Bài học: https://businessenglish.vn/courses/tu-vung-tieng-anh-ve-don-dep-ve-sinh-nha-cua
Photo by Karolina Grabowska from Pexels