Từ vựng thường thấy trong các hợp đồng song ngữ Anh – Việt
acceleration /əkˌsɛləˈreɪʃ(ə)n/ thu hồi nợ trước hạn accrued /əˈkruːd/ tích lũy, thu được, giữ lại acknowledge /əkˈnɒlɪʤ/ công nhận, thừa...
acceleration /əkˌsɛləˈreɪʃ(ə)n/ thu hồi nợ trước hạn accrued /əˈkruːd/ tích lũy, thu được, giữ lại acknowledge /əkˈnɒlɪʤ/ công nhận, thừa...
Cùng tham khảo và học một số từ vựng tiếng Anh trong chủ đề kinh tế vĩ mô: economists /i(ː)ˈkɒnəmɪsts/...