Học tiếng Anh mỗi ngày (11/09/2020)
stethoscope /ˈstɛθəskəʊp/ ống nghe khám bệnh stitch /stɪʧ/ mũi khâu, câu thơ, đường chỉ, khâu vết thương initial /ɪˈnɪʃəl/ biển...
stethoscope /ˈstɛθəskəʊp/ ống nghe khám bệnh stitch /stɪʧ/ mũi khâu, câu thơ, đường chỉ, khâu vết thương initial /ɪˈnɪʃəl/ biển...
"Một số nghiên cứu cho rằng việc giảm lượng thịt trong thức ăn cũng khiến chỉ số cơ thể BMI...
ADHD Viết tắt của từ Attention Deficit Hyperactivity Disorder, nghĩa là rối loạn tăng động giảm chú ý. Leukemia Bệnh...
Bệnh viện cấp cứu địa phương Local hospital emergency ward Bóp bóng hỗ trợ Bag-valve mask Can thiệp mạch vành...
sỏi sừng nai hoặc sỏi san hô “Staghorn” Calculus đồng trong nước tiểu 24 giờ 24-Hour Urinary Copper dấu hiệu...